trần gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trần gian+ noun
- the world, earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần gian"
- Những từ có chứa "trần gian" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intermediacy underworld continuous creation theory rugged rough time at hand worldly ruggedness world more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra